Chia sẻ
Boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.1451 | 0.1383 | 0.1153 | 22.106 | 0.2284 | 0.2060 | 0.1306 | 1.0529 | 1.5524 | 0.2534 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Euro (EUR)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Bảng Anh (GBP)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Yên Nhật (JPY)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đô la Úc (AUD)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đô la Canada (CAD)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)