Chia sẻ
Đồng đô la Bermud (BMD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0000 | 0.9615 | 0.7973 | 157.18 | 1.6017 | 1.4352 | 0.8995 | 7.2982 | 11.080 | 1.7699 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)