Chia sẻ
Đồng đô la Bermud (BMD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.0000 | 0.9526 | 0.7946 | 152.30 | 1.5736 | 1.4190 | 0.8998 | 7.2541 | 10.695 | 1.7457 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)