Chia sẻ
Đô la Belize (BZD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.4975 | 0.4570 | 0.3838 | 73.717 | 0.7866 | 0.7147 | 0.4387 | 3.6007 | 5.0214 | 0.8676 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Belize (BZD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Belize (BZD) đến Euro (EUR)
- Đô la Belize (BZD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Belize (BZD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Belize (BZD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Belize (BZD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Belize (BZD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Belize (BZD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Belize (BZD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Belize (BZD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)