Chia sẻ
Đồng Bahamian (BSD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.0000 | 0.8811 | 0.7534 | 142.77 | 1.5697 | 1.3842 | 0.8262 | 7.3124 | 9.6431 | 1.6790 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Euro (EUR)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)