Chia sẻ
Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0009 | 0.0009 | 0.0008 | 0.1445 | 0.0015 | 0.0013 | 0.0009 | 0.0069 | 0.0101 | 0.0017 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Peso Argentina (ARS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Peso Argentina (ARS) đến Euro (EUR)
- Peso Argentina (ARS) đến Bảng Anh (GBP)
- Peso Argentina (ARS) đến Yên Nhật (JPY)
- Peso Argentina (ARS) đến Đô la Úc (AUD)
- Peso Argentina (ARS) đến Đô la Canada (CAD)
- Peso Argentina (ARS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Peso Argentina (ARS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Peso Argentina (ARS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Peso Argentina (ARS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)