Nhập số Lưu huỳnh (S) bạn muốn chuyển đổi trong hộp văn bản, để xem kết quả trong bảng.
Các đơn vị khối lượng phân tử Gam trên phân tử (g/mol) Kilogam trên phân tử (kg/mol) Trọng lượng nguyên tử chuẩn Hydro (H) Oxy (O) Lưu huỳnh (S) Khí clo (Cl) Sắt (Fe) Khối lượng phân tử Phân tử Hydro (H2) Phân tử nước (H2O) Muối ăn (sodium chloride) (NaCl) Phân tử khí clo (Cl2) Phân tử gam lưu huỳnh (S8) Đường ăn (sucrose) (C12H22O11) Các đơn vị khối lượng phân tử Gam trên phân tử (g/mol) Kilogam trên phân tử (kg/mol) Trọng lượng nguyên tử chuẩn Hydro (H) Oxy (O) Lưu huỳnh (S) Khí clo (Cl) Sắt (Fe) Khối lượng phân tử Phân tử Hydro (H2) Phân tử nước (H2O) Muối ăn (sodium chloride) (NaCl) Phân tử khí clo (Cl2) Phân tử gam lưu huỳnh (S8) Đường ăn (sucrose) (C12H22O11) 0 Các phân số thập phân 1 Các phân số thập phân 2 Các phân số thập phân 3 Các phân số thập phân 4 Các phân số thập phân 5 Các phân số thập phân 6 Các phân số thập phân 7 Các phân số thập phân 8 Các phân số thập phân 9 Các phân số thập phân 10 Các phân số thập phân
Gam trên phân tử (g/mol)
-
Kilogam trên phân tử (kg/mol)
Hydro (H)
Oxy (O)
Lưu huỳnh (S)
Khí clo (Cl)
Sắt (Fe)
Phân tử Hydro (H2)
Phân tử nước (H2O)
Muối ăn (sodium chloride) (NaCl)
Phân tử khí clo (Cl2)
Phân tử gam lưu huỳnh (S8)
Đường ăn (sucrose) (C12H22O11)