Máy tính cỡ lốp
Tính kích thước lốp
Nhập mã lốp xe bạn muốn tính toán vào ô phía dưới. Mã này được ghi trên lốp xe của bạn, ví dụ 195/70R15 (tiêu chuẩn ISO) hoặc 195/620R16 (tiêu chuẩn Nhật Bản).
Tiêu chuẩn ISO tương đương với
Chiều rộng danh nghĩa của lốp tính bằng mm Tỷ số giữa độ cao hông lốp và độ rộng bề mặt lốp R=radial (cấu trúc của lốp) Đường kính mâm xe (la-zăng)
Kích thước lốp xe của bạn, hệ mét:
Chiều rộng, mm
Tỷ số giữa độ cao hông lốp và độ rộng bề mặt lốp, % chiều rộng
Độ cao hông lốp, mm
Đường kính mâm xe, mm
Đường kính lốp xe, mm
Rolling circumference, mm*
Chu vi lốp xe, mm
Rolling radius, mm
Wheel radius, mm
Số vòng xoay mỗi km
Kích thước lốp xe của bạn, British/American:
Chiều rộng, in
Tỷ số giữa độ cao hông lốp và độ rộng bề mặt lốp, % chiều rộng
Độ cao hông lốp, in
Đường kính mâm xe, in
Đường kính lốp xe, in
Rolling circumference, in*
Chu vi lốp xe, in
Rolling radius, in
Wheel radius, in
Revolutions per mile
* Để tính chu vi lăn, Convertworld sử dụng kích thước lốp ở hệ số 0,96 để mô phỏng bán kính giảm nhẹ xảy ra khi lốp được lắp vào xe và chạm đất.