Chia sẻ
Kilomet (km - Hệ mét), chiều dài
1 km
bằng
0.62 mi
Hệ mét
-
1
-
1,000
-
10,000
-
100,000
-
1,000,000
-
1,000,000,000
-
1012
-
1013
Anh/Mỹ
-
0.21
-
0.62
-
4.97
-
49.71
Sào đo (đơn vị của Anh bằng 5,092 m) (rd)
198.84
-
1,093.61
-
3,280.84
-
4,970.97
-
9,842.52
-
39,370.08
-
393,700.79
-
39,370,078.74
-
39,370,078.74
Thiên văn học
-
3.24×10-14
-
1.06×10-13
-
6.68×10-9
-
5.56×10-8
-
3.34×10-6