Chia sẻ
Đồng Brunei (BND) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.7400 | 0.6816 | 0.5810 | 116.36 | 1.1106 | 1.0104 | 0.6681 | 5.3592 | 7.8070 | 1.2020 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 01 tháng 06 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng Brunei (BND) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng Brunei (BND) đến Euro (EUR)
- Đồng Brunei (BND) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng Brunei (BND) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng Brunei (BND) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng Brunei (BND) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng Brunei (BND) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng Brunei (BND) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng Brunei (BND) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng Brunei (BND) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)