Chia sẻ
Boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1445 | 0.1331 | 0.1135 | 22.726 | 0.2166 | 0.1973 | 0.1305 | 1.0466 | 1.5246 | 0.2347 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 02 tháng 06 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Euro (EUR)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Bảng Anh (GBP)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Yên Nhật (JPY)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đô la Úc (AUD)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đô la Canada (CAD)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)